Thiết bị đo VPK Để sử dụng trong các hệ thống bôi trơn lũy tiến
1.Thiết bị đo VPK
Thiết bị đo sáng loại VPK là thiết bị đo lường từng phần. Các phần đo của nó bao gồm thể tích đo trên mỗi đầu ra và chu kỳ từ 0,05 cm3 (Phần chữ T = 2 đầu ra) đến 0,6 cm3 (Phần chữ S = 1 đầu ra). Tất cả các phần (đầu vào, trung gian, cuối) được siết chặt bằng thanh giằng. Các ống dẫn phân phối được bịt kín bằng các tấm chuyển ở giữa các đoạn. Cần tối thiểu ba phần trung gian.
Tính năng và lợi ích
- Lưu lượng thể tích lên tới 500 cm 3 /phút; 30,5 trong 3 / phút
- Sử dụng phổ biến trong hoạt động liên tục hoặc gián đoạn
- Các phần đo sáng có lượng đo sáng thay đổi
- Hợp nhất nội bộ các cửa hàng
- Giám sát trực quan hoặc điện tùy chọn
- Khái niệm niêm phong an toàn với các tấm cổng
Các ứng dụng
- Máy tạo hình kim loại
- Xe cộ
- Máy sản xuất ngành ô tô
- Máy đóng gói
- Ngành in
- Xây dựng và khai thác mỏ
- Máy móc nông nghiệp
- Để biết thêm thông tin chi tiết liên hệ: Mr Toản 0948.068.692 hoặc Mr Soái:0989073005 hoặc đường dẫn
- hoặc facebook
- thông số kỹ thuật
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Nguyên tắc chức năng thiết bị đo Cửa hàng 6-20 chất bôi trơn bôi trơn lên
dầu NLGI 2 với thời gian tối thiểu. độ nhớt 12 mm2/sSố lượng đo sáng trên mỗi ổ cắm 0,05-0,6 cm³/đột quỵ 0,003-0,037 in³/đột quỵ Nhiệt độ hoạt động -25 đến +90 °C -13 đến +194°F Áp suất vận hành tối đa dầu 200 thanh 2900 psi dầu mỡ 300 thanh 4350 psi Vật liệu Đầu vào, dải phân cách, tấm cuối thép, mạ kẽm/NBR phần/tấm piston thép, mạ kẽm Kết nối đầu vào và đầu ra VPKM M 10 × 1 VPKG G 1/8 Kích thước phút. 81,9 × 65 x 34 mm 3,22 × 2,56 × 1,34 inch tối đa. 195,3 × 65 × 34 mm 7,69 × 2,56 × 1,34 inch Vị trí lắp đặt trên máy không rung bất kì với sự rung động vị trí piston phải là 90° so với hướng chuyển động của máy VÍ DỤ ĐẶT HÀNG Sản phẩm có thể được cấu hình bằng mã cấu hình. Ví dụ về thứ tự hiển thị một số bộ phận có thể có và lời giải thích về nó. VPKG3BXX-CXX-EXX-GXX - VPK
- Ren đầu vào và đầu ra G1/8
- Đầu dò piston 3 chân, phích cắm M 12×1 (phát hiện đứt dây)
- Vị trí thiết bị giám sát: bên phải, phần 1
- Không có phụ kiện đường dây chính
- 3 đoạn không có phụ kiện (0,10; 0,20; 0,30 cm³/chu kỳ)
Bạn có thể định cấu hình sản phẩm bằng bộ cấu hình CAD bên dưới. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một số thứ tự cụ thể. PHỤ KIỆN ĐẦU VÀO Mã sản phẩm VPKG Mã sản phẩm VPKM Sự miêu tả Ống ∅ [mm] 223-13016-3 223-10263-8 đầu nối thẳng, L 1) 10 – 223-13021-1 đầu nối thẳng, thon LL 1) 6 223-12270-9 441-008-511 đầu nối thẳng, thon LL 1) số 8 410-443W – đầu nối thẳng, thon L 1) 10 471-06-192 471-006-311 đầu nối thẳng, khớp nối loại E. DIN EN ISO 9974-3 6 406-423W-VS 406-004-VS đầu nối nhanh thẳng 6 406-423W 451-006-518-VS đầu nối nhanh thẳng, thon 6 223-13048-1 223-12485-8 khuỷu tay, thon, L 1) 6 – 223-13021-3 khuỷu tay, thon, LL 1) 6 408-425W 223-12362-4 khuỷu tay, thon, LL 1) số 8 506-511-VS 506-510-VS đầu nối nhanh khuỷu tay, thon 6 223-12479-5 445-531-061 lắp đàn banjo, L 1) 6 – 445-531-062 lắp đàn banjo, LL 1) 6 506-108-VS 506-140-VS đầu nối nhanh- lắp đàn banjo 6 – 455-431-068-VS đầu nối nhanh- lắp đàn banjo, dạng côn 6 PHỤ KIỆN Ổ CẮM Mã sản phẩm VPKG Mã sản phẩm VPKM Sự miêu tả Ống ∅ [mm] – 223-13069-1 đầu nối thẳng, thon, LL 1) 4 223-12270-8 – đầu nối thẳng LL 1) 4 – 223-13021-1 đầu nối thẳng, thon LL 1) 6 223-13016-3 223-10263-8 đầu nối thẳng, thon L 1) 6 223-12270-9 441-008-511 đầu nối thẳng, thon LL 1) số 8 410-443W – đầu nối thẳng, thon L 1) 10 471-004-191 471-004-311 đầu nối thẳng, khớp nối loại E. DIN EN ISO 9974-3 4 471-006-192 471-006-311 đầu nối thẳng, khớp nối loại E. DIN EN ISO 9974-3 6 404-040-VS 404-006-VS đầu nối nhanh thẳng 4 – 451-004-518-VS đầu nối nhanh thẳng, thon 4 456-004-VS 406-004-VS đầu nối nhanh thẳng 6 406-423W-VS 451-006-518-VS đầu nối nhanh thẳng, thon 6 VPKG-RV VPKM-RV-S4 liên kết vít đầu ra, với CV 6 – VPKM-RV-VS kết nối nhanh, có CV 6 445-519-041 – lắp đàn banjo LL 1) 4 223-12479-5 445-531-061 lắp đàn banjo L 1) 6 – 445-531-062 lắp đàn banjo LL 1) 6 504-108-VS 504-102-VS khớp nối nhanh-banjo 4 – 455-531-048-VS khớp nối đàn banjo nhanh chóng, thon gọn 4 506-108-VS 506-140-VS khớp nối nhanh-banjo 6 – 445-431-068-VS khớp nối đàn banjo nhanh chóng, thon gọn 6 MÁY DÒ PÍT-TÔNG CHO VPK (BỘ DỤNG CỤ CÓ BỘ CHUYỂN ĐỔI VÀ VÒNG CHỮ O) một phần số Sự miêu tả 24-0159-6022 Máy dò piston lưỡng cực, thép không gỉ 24-0159-6024 Máy dò piston đa năng, thép không gỉ Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK,Thiết bị đo VPK
There are no reviews yet.